Có 3 kết quả:

中年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ終年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ终年 zhōng nián ㄓㄨㄥ ㄋㄧㄢˊ

1/3

Từ điển phổ thông

tuổi trung niên

Từ điển Trung-Anh

middle age

Từ điển Trung-Anh

(1) entire year
(2) throughout the year
(3) age at death

Từ điển Trung-Anh

(1) entire year
(2) throughout the year
(3) age at death